Có 2 kết quả:
军机 jūn jī ㄐㄩㄣ ㄐㄧ • 軍機 jūn jī ㄐㄩㄣ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military aircraft
(2) secret plan
(3) Privy Council during the Qing dynasty
(2) secret plan
(3) Privy Council during the Qing dynasty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military aircraft
(2) secret plan
(3) Privy Council during the Qing dynasty
(2) secret plan
(3) Privy Council during the Qing dynasty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0